Có 2 kết quả:
貧病交迫 pín bìng jiāo pò ㄆㄧㄣˊ ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄠ ㄆㄛˋ • 贫病交迫 pín bìng jiāo pò ㄆㄧㄣˊ ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄠ ㄆㄛˋ
pín bìng jiāo pò ㄆㄧㄣˊ ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄠ ㄆㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
beset by poverty and illness (idiom)
Bình luận 0
pín bìng jiāo pò ㄆㄧㄣˊ ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄠ ㄆㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
beset by poverty and illness (idiom)
Bình luận 0